Có 1 kết quả:

正邪 zhèng xié ㄓㄥˋ ㄒㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

opposition between vital energy 正氣|正气[zheng4 qi4] and pathogeny 邪氣|邪气[xie2 qi4] (TCM)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0